Thuốc trừ sâu được sử dụng rộng rãi trong ngành nông nghiệp. Theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp (FAO), thuốc trừ sâu được định nghĩa là bất kỳ hợp chất hoặc hỗn hợp các chất nào có mục đích ngăn ngừa, tiêu diệt hoặc kiểm soát bất kỳ loại sâu bệnh nào.
v Giới Thiệu
Thuốc trừ sâu có thể ở dạng cô đặc huyền phù (SC), nhũ tương trong nước (EW), nhũ tương huyền phù (SE), bột thấm ướt (WP) hoặc nhũ tương siêu nhỏ (ME).
Việc đo lường sự phân bố kích thước hạt (PSD) được coi là một phần quan trọng của quy trình kiểm tra chất lượng đối với ngành thuốc trừ sâu. PSD của thành phần hoạt tính của thuốc trừ sâu liên quan đến tốc độ phân hủy quang, độ bay hơi và diện tích bề mặt riêng. Do đó, thời gian tồn lưu và hoạt động sinh học của thuốc trừ sâu bị ảnh hưởng bởi PSD của thành phần hoạt tính. Đối với sản phẩm cuối cùng của thuốc trừ sâu, PSD của các hạt, bao gồm bột nhưng đặc biệt là các giọt, ảnh hưởng đến diện tích bao phủ. Trong trường hợp phun thuốc cho cây trồng, điều quan trọng cần lưu ý là nếu các giọt thuốc phun quá lớn, chúng sẽ rơi xuống lá và sau đó rơi xuống đất.
Thuốc trừ sâu trên mặt đất không thể giúp kiểm soát sâu bệnh sống trên cây trồng. Nếu thuốc phun quá mịn, gió có thể mang các giọt thuốc phun ra khỏi khu vực mục tiêu và bay vào khu đất cằn cỗi hoặc cánh đồng của một người nông dân khác. PSD của các giọt ở giữa là điều chúng ta mong muốn. Ngoài ra, PSD của các hạt thành phần hoạt tính phân tán ảnh hưởng đến sự phân tán và độ ổn định của sản phẩm thuốc trừ sâu. Theo đó, cả PSD của các thành phần hoạt tính và PSD của sản phẩm cuối cùng đều là các yếu tố kiểm soát không thể thiếu trong quá trình chuẩn bị và sản xuất thuốc trừ sâu.
Bettersizer ST, một model thiết bị phân tích kích thước hạt theo phương pháp nhiễu xạ laser, được sử dụng để đo PSD của các sản phẩm thuốc trừ sâu và các thành phần hoạt tính của chúng trong bảng ghi chú ứng dụng này. Hệ thống quang học thấu kính kép được cấp bằng sáng chế (DLOS) trong Bettersizer ST cung cấp phạm vi đo 0,1-1000 μm, phù hợp để sử dụng cho hầu hết các quy trình kiểm tra chất lượng trong ngành thuốc trừ sâu. Bên cạnh việc cung cấp phạm vi đo lường rộng, kỹ thuật DLOS cũng giúp Bettersizer ST cung cấp cho người dùng kết quả đo PSD có khả năng lặp lại cao một cách hiệu quả.
v Đánh giá sản phẩm thuốc trừ sâu với kết quả PSD
Chất cô đặc huyền phù (SC) được hình thành bằng cách phân tán các hạt hoạt chất rắn không hòa tan liên tục trong nước. Nhìn chung, các hạt hoạt chất càng nhỏ thì thời gian tồn dư càng ngắn và hoạt tính sinh học của sản phẩm SC càng tốt.
Trong thí nghiệm này, PSD của ba mẫu SC đã được đo để đánh giá chất lượng của các mẫu này. Các mẫu SC này bao gồm các công thức khác nhau chứa các tác nhân làm ướt và chất phân tán khác nhau nhưng được tạo thành từ cùng các hạt hoạt chất. Các giá trị kích thước điển hình của ba sản phẩm SC được thể hiện trong bảng 1. D50 của công thức 2 nhỏ hơn đáng kể so với công thức 1 và 3, điều đó có nghĩa là nó có huyền phù tốt hơn và độ ổn định của sản phẩm SC cũng tốt hơn. Công thức 1 có kích thước hạt lớn nhất, hơn 5 μm, do đó dễ bị lắng đọng, do đó làm giảm độ ổn định khi lưu trữ và thời hạn sử dụng cuối cùng.
Bảng 1. giá trị kích thước hạt điển hình của SC trong các công thức khác nhau
|
D10 (μm) |
D50 (μm) |
D90 (μm) |
Formula 1 |
0.810 |
2.766 |
5.921 |
Formula 2 |
0.353 |
0.887 |
3.106 |
Formula 3 |
0.672 |
1.739 |
4.730 |
v Kết quả PSD giúp Người dùng Tối ưu hóa và Kiểm soát Thời gian Nghiền của Sản phẩm SC
Nghiền trước là phương pháp được sử dụng rộng rãi để sản xuất các sản phẩm SC. Trong thí nghiệm này, các tác động của thời gian nghiền khác nhau ảnh hưởng đến sự phân bố kích thước hạt của SC đã được nghiên cứu. Các giá trị kích thước điển hình và biểu đồ xu hướng được thể hiện trong bảng 2 và hình 1.
Có thể thấy từ bảng 2 và hình 1 rằng khi thời gian nghiền tăng, D50 giảm từ 1,015 μm xuống 0,812 μm và D90 giảm dần từ 12,39 μm xuống 4,749 μm. Khi thời gian nghiền kéo dài từ 3,5 giờ lên 4 giờ, các giá trị kích thước điển hình không thay đổi đáng kể. Khi các hạt trở nên nhỏ hơn, diện tích bề mặt trở nên lớn hơn và khả năng kết tụ cao hơn bất cứ khi nào tiếp cận Điểm Đẳng điện Iso Electric (IEP) cho công thức.
Nếu không có chất phân tán hiệu quả, không thể đạt được sự phân bố kích thước hạt mịn hơn bằng cách kéo dài thời gian nghiền, do đó các giá trị kích thước điển hình hầu như không thay đổi.
Thiết bị phân tích kích thước hạt hình ảnh Bettersize BeVision S1 đã được sử dụng để quan sát các hạt SC đã nghiền. Như thể hiện trong Hình 2, có thể thấy rằng các hạt thô trên 10 μm tồn tại sau 0,5 giờ và kích thước của các hạt mịn hơn nhiều sau khi thời gian nghiền đạt 4 giờ. Từ những điều trên, sự phân bố của SC trong các thời gian nghiền khác nhau có thể được theo dõi hiệu quả bằng Thiết bị phân tích kích thước hạt nhiễu xạ laser, do đó đảm bảo tính ổn định của hiệu suất sản phẩm.
Bảng 2. Giá trị kích thước hạt điển hình của SC trong thời gian nghiền khác nhau
Milling time (hour) |
D10 (μm) |
D50 (μm) |
D90 (μm) |
0.5 |
0.365 |
1.015 |
12.39 |
1 |
0.363 |
0.982 |
11.25 |
2 |
0.375 |
0.893 |
8.623 |
3 |
0.354 |
0.886 |
5.772 |
3.5 |
0.345 |
0.814 |
4.721 |
4 |
0.344 |
0.812 |
4.749 |
Hình 1. Biểu đồ kích thước hạt của SC theo thời gian nghiền khác nhau
Hình 2. Hình ảnh SC trong thời gian nghiền 0,5 giờ (a) và 4 giờ (b)
v Kết luận
Đầu tiên, việc đo PSD của các hạt thành phần hoạt tính là rất quan trọng để đánh giá chất lượng thuốc trừ sâu SC. Với các đường cong PSD, nhà sản xuất có thể tối ưu hóa hiệu quả công thức của các thành phần để đảm bảo hiệu suất tốt nhất của các sản phẩm thuốc trừ sâu SC. Thứ hai, khi xử lý thuốc trừ sâu, Thiết bị Bettersizer ST có thể kiểm tra hiệu quả phân phối kích thước hạt của sản phẩm và đảm bảo tính ổn định của hiệu suất sản phẩm. Tóm lại, đối với bất kỳ khách hàng cần chẩn đoán các vấn đề liên quan đến PSD, Thiết bị Bettersizer ST là một công cụ tiện dụng để nhanh chóng cung cấp kết quả PSD nhất quán và đáng tin cậy, có thể được sử dụng một cách đáng tin cậy để tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Để tìm hiểu thêm thông tin về các báo giá máy mới và các dịch vụ bảo trì sửa chữa các thiết bị đo phân tích kích thước, hình dạng cỡ hạt, Thiết bị phân tích đặc tính bột chuyên dùng cho các ngành Dược phẩm, Sinh học, Chất mài mòn, Sản xuất phụ gia, Phân tích hóa chất nông nghiệp, Pin và Năng lượng, Vật liệu xây dựng, Gốm sứ, Hóa chất, Điện tử và Chất bán dẫn, Phân tích Môi trường, Phân tích Thực phẩm và Đồ uống, Bột kim loại, Khai thác mỏ và Khoáng chất, Vật liệu nano, Dầu và Hóa dầu, Sơn, Mực, Bột màu và Chất phủ, Polyme và Nhựa… vui lòng liên hệ với công ty chúng tôi
Hotline: (+84) 982 74 74 36 – 909 282 287
32/7 Lý Thường Kiệt – Phường 08 – Quận Tân Bình – TP. Hồ Chí Minh
Hotline: (+84) 982 74 74 36 - 0909 282 287
1/30 Nguyễn Văn Vĩnh - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP. HCM
Tel: (84-28) 3948 22 77 - 3948 22 99 | Fax: (84-28) 38 11 72 72
Email: sales@nqaco.com